Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
game di động | 0.88 | 0.3 | 7708 | 99 | 15 |
game | 1.24 | 0.8 | 9619 | 91 | 4 |
di | 0.3 | 0.7 | 5734 | 43 | 2 |
động | 1.16 | 0.4 | 1959 | 32 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
game di động | 0.23 | 0.9 | 1974 | 4 |
game di động xuất sắc nhất | 1.45 | 0.2 | 5985 | 54 |
game di động hay | 1.69 | 0.3 | 9945 | 23 |
chơi game trên ổ cứng di động | 1.18 | 0.3 | 5576 | 89 |
ổ cứng di động chơi game | 0.76 | 0.7 | 2775 | 27 |
thế giới di động game | 0.71 | 0.1 | 6413 | 13 |
game thủ esports xuất sắc nhất | 0.07 | 0.3 | 4171 | 52 |
đội hình xuất sắc nhất năm | 1.49 | 0.4 | 5975 | 17 |
đạo diễn xuất sắc nhất | 1.77 | 0.4 | 1114 | 76 |
đồ án tốt nghiệp xuất sắc | 0.08 | 1 | 9801 | 46 |
bằng đại học xuất sắc | 0.92 | 0.1 | 7759 | 16 |
quản đốc sản xuất | 0.41 | 0.9 | 6970 | 23 |
xuất xứ bàn về đọc sách | 0.23 | 0.3 | 3493 | 83 |
công ty sản xuất đồ gia dụng | 1.72 | 0.2 | 7376 | 93 |
xuất xứ đồng chí | 0.1 | 0.9 | 9951 | 31 |