Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
vnedu tra cứu điểm | 1.93 | 0.4 | 7921 | 14 | 23 |
vnedu | 1.53 | 0.4 | 9286 | 44 | 5 |
tra | 1.25 | 0.4 | 6237 | 8 | 3 |
cứu | 1.15 | 0.5 | 4924 | 77 | 5 |
điểm | 1.43 | 0.4 | 3729 | 41 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vnedu tra cứu điểm | 0.94 | 0.9 | 1224 | 30 |
vnedu tra cứu điểm thi | 0.02 | 0.9 | 906 | 91 |
vnedu tra cứu điểm sổ liên lạc | 1.99 | 0.5 | 7373 | 5 |
vnedu tra cứu điểm 2023 | 0.97 | 0.6 | 260 | 68 |
vnedu tra cứu điểm học sinh | 1.95 | 1 | 4788 | 76 |
vnedu tra cứu điểm lớp 7 | 0.32 | 0.1 | 8603 | 21 |
vnedu tra cứu điểm lớp 6 | 0.27 | 0.2 | 4240 | 84 |
vnedu tra cứu điểm thi 2022 | 0.37 | 0.7 | 7515 | 13 |
vnedu tra cứu điểm học sinh 2022-23 | 0.56 | 1 | 8573 | 6 |
vnedu tra cứu điểm thi 2023 lớp 4 | 0.87 | 0.2 | 8839 | 36 |
vnedu tra cứu điểm học sinh 2020-21 | 0.84 | 0.8 | 8592 | 8 |
vnedu vn tra cứu điểm | 1.76 | 0.6 | 766 | 5 |
vnedu đăng nhập tra cứu điểm | 0.82 | 0.9 | 695 | 69 |
cách tra cứu điểm trên vnedu | 1.64 | 1 | 1895 | 60 |
lms vnedu tra cứu điểm | 0.86 | 0.7 | 5239 | 83 |