Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
vnedu tra điểm | 0.16 | 0.1 | 8150 | 27 | 17 |
vnedu | 1.93 | 0.9 | 1241 | 77 | 5 |
tra | 0.42 | 0.3 | 6586 | 5 | 3 |
điểm | 0.49 | 0.9 | 7926 | 68 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vnedu tra điểm | 1.66 | 0.4 | 1160 | 65 |
vnedu tra cứu điểm | 0.7 | 0.9 | 7077 | 64 |
vnedu tra cứu điểm thi | 0.09 | 0.7 | 4251 | 8 |
vnedu tra cứu điểm 2023 | 1.26 | 0.7 | 2462 | 67 |
vnedu tra cứu điểm sổ liên lạc | 1.35 | 0.3 | 9804 | 45 |
tra cuứu điểm vnedu | 1.32 | 0.5 | 4542 | 95 |
vnedu tra cứu điểm học sinh | 0.58 | 0.2 | 3630 | 72 |
vnedu tra cứu điểm lớp 6 | 1.21 | 0.3 | 3465 | 50 |
vnedu tra cứu điểm lớp 7 | 1.49 | 0.3 | 749 | 6 |
vnedu tra cứu điểm thi 2022 | 0.19 | 0.2 | 741 | 84 |
vnedu tra cứu điểm học sinh 2022-23 | 0.66 | 0.7 | 4410 | 6 |
vnedu tra cứu điểm thi 2023 lớp 4 | 0.16 | 0.6 | 3208 | 60 |
vnedu tra cứu điểm học sinh 2020-21 | 1.37 | 0.6 | 3057 | 22 |
vnedu vn tra cứu điểm | 1.13 | 0.2 | 9856 | 35 |
vnedu đăng nhập tra cứu điểm | 0.35 | 0.8 | 2826 | 63 |
cách tra cứu điểm trên vnedu | 0.51 | 0.5 | 7041 | 61 |
lms vnedu tra cứu điểm | 0.42 | 0.4 | 1754 | 17 |