Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cầu thủ xuất sắc nhất premier league tháng 11 | 1.05 | 0.8 | 8323 | 37 |
cầu thủ xuất sắc nhất | 0.06 | 0.6 | 963 | 12 |
cầu thủ xuất sắc nhất châu âu | 1.07 | 0.3 | 2646 | 7 |
cau thu xuat sac | 1.14 | 0.3 | 6511 | 61 |
cầu thủ xuất sắc nhất thế giới | 1.43 | 0.8 | 841 | 71 |
cầu thủ xuất sắc nhất năm của fifa | 1.2 | 0.2 | 236 | 88 |
cầu thủ xuất sắc nhất euro 2016 | 0.62 | 0.2 | 2185 | 24 |
cầu thủ xuất sắc nhất châu á | 0.35 | 0.9 | 3797 | 30 |
cầu thủ xuất sắc nhất thế giới mọi thời đại | 0.31 | 0.5 | 8730 | 87 |
cầu thủ xuất sắc nhất thế giới 2023 | 0.17 | 0.4 | 4547 | 12 |
cầu thủ xuất sắc nhất thế giới 2022 | 0.43 | 1 | 1784 | 2 |
cầu thủ xuất sắc nhất ngoại hạng anh 2023 | 1.98 | 0.3 | 4752 | 55 |
cầu thủ xuất sắc nhất world cup 2022 | 1.34 | 0.2 | 9001 | 100 |
cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu | 0.14 | 0.3 | 6116 | 73 |
cầu thủ xuất sắc nhất thế kỉ 21 | 0.71 | 0.3 | 8183 | 65 |
cầu thủ xuất sắc nhất world cup 2018 | 0.45 | 0.6 | 283 | 44 |
cầu thủ xuất sắc nhất mọi thời đại | 0.19 | 0.3 | 7601 | 34 |
ai là cầu thủ xuất sắc nhất thế giới | 0.24 | 0.6 | 1366 | 74 |
nữ cầu thủ xuất sắc nhất | 0.72 | 0.7 | 7298 | 39 |
lễ trao giải cầu thủ xuất sắc nhất uefa 2023 | 1.7 | 1 | 5877 | 100 |