Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
panel điều khiển phần cứng và âm thanh | 1.2 | 0.8 | 9202 | 1 |
panel điều khiển âm thanh | 1.06 | 0.7 | 6266 | 23 |
panel điều khiển chương trình | 0.46 | 0.2 | 2679 | 11 |
phần cứng và âm thanh | 1.65 | 0.7 | 5730 | 27 |
panel điều khiển all | 1.75 | 0.4 | 3061 | 67 |
bảng điều khiển panel | 1.28 | 0.3 | 1730 | 65 |
panel điều khiển system | 1.62 | 0.3 | 8055 | 3 |
panel điều khiển mạng và internet | 1.96 | 0.2 | 3167 | 2 |
tải panel điều khiển | 1.82 | 0.5 | 3565 | 15 |
mở panel điều khiển | 0.58 | 0.3 | 3984 | 21 |
panel điều khiển all control panel items | 1.51 | 0.2 | 6580 | 82 |
control panel điều khiển | 1.34 | 0.5 | 6261 | 6 |
tấm panel tủ điện | 0.87 | 0.8 | 9229 | 63 |
phan cung va am thanh | 0.44 | 1 | 4926 | 11 |