Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
phiếu thủ thuật | 0.37 | 0.9 | 9024 | 54 | 21 |
phiếu | 0.92 | 0.7 | 2882 | 26 | 7 |
thủ | 2 | 0.5 | 8170 | 85 | 5 |
thuật | 1.61 | 0.6 | 406 | 62 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phiếu thủ thuật | 1.93 | 1 | 7358 | 50 |
phiếu thủ thuật thay băng vết mổ đẻ | 1.22 | 0.1 | 8715 | 66 |
phiếu phẫu thuật thủ thuật | 1.2 | 0.1 | 9106 | 76 |
mẫu phiếu phẫu thuật thủ thuật bộ y tế | 1.94 | 0.8 | 2290 | 65 |
phiếu theo dõi thủ thuật | 1.04 | 1 | 2879 | 17 |
phiếu chỉ định thủ thuật | 1.99 | 0.7 | 201 | 1 |
mẫu phiếu phẫu thuật thủ thuật | 0.25 | 0.1 | 8935 | 32 |
kỹ thuật thay băng vết thương | 0.17 | 0.7 | 7583 | 74 |
kỹ thuật băng bó vết thương | 1.05 | 0.6 | 4496 | 8 |
thay bang vet thuong | 1.55 | 0.5 | 6769 | 1 |
quy trình thay băng vết thương | 0.18 | 0.3 | 4551 | 16 |
vết muỗi đốt bao lâu thì hết | 0.04 | 1 | 4436 | 14 |
vết thương chảy mủ | 0.44 | 0.9 | 445 | 75 |
vết thương chảy dịch vàng | 0.01 | 0.8 | 6896 | 98 |