Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
quốc tế ngữ là gì | 0.72 | 0.3 | 7048 | 63 |
ngôn ngữ quốc tế là gì | 1.34 | 0.5 | 2043 | 68 |
ngành giáo dục hán ngữ quốc tế là gì | 0.3 | 0.3 | 8466 | 8 |
chữ quốc ngữ là gì | 0.98 | 0.8 | 9803 | 99 |
quốc hiệu tiêu ngữ là gì | 1.56 | 0.7 | 7308 | 21 |
di cư quốc tế là gì | 1.32 | 0.3 | 5315 | 70 |
quốc tế 3 là gì | 1.83 | 1 | 7636 | 74 |
trường quốc tế là gì | 1.12 | 0.7 | 6331 | 42 |
quốc thiều là gì | 1.88 | 0.5 | 1855 | 94 |
ngoại quốc là gì | 1.44 | 0.5 | 7866 | 3 |
quốc tế học là gì | 1.08 | 0.5 | 5789 | 36 |
điều ước quốc tế là gì | 1.91 | 0.1 | 7574 | 35 |
quốc hiệu là gì | 1.26 | 1 | 3658 | 8 |
quốc sử quán là gì | 0.06 | 1 | 9000 | 33 |
bản quốc tế là gì | 0.77 | 1 | 1378 | 19 |
quốc trưởng là gì | 1.22 | 0.7 | 1189 | 11 |
quốc trượng là gì | 1.29 | 0.6 | 7605 | 100 |
ngôn ngữ quốc tế | 1.09 | 0.6 | 649 | 81 |
cường quốc là gì | 1.83 | 0.8 | 119 | 46 |
người tử tế là gì | 1.82 | 0.1 | 6871 | 32 |
quốc trái là gì | 0.15 | 0.4 | 7211 | 68 |
quốc tịch là gì | 0.47 | 0.6 | 9392 | 19 |
quốc phục là gì | 0.79 | 0.8 | 7894 | 80 |
thiếu ngủ là gì | 0.11 | 1 | 3154 | 98 |
cừu ăn thịt người là gì | 0.72 | 0.7 | 9321 | 40 |