Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thủ thuật công nghệ | 0.68 | 0.5 | 4237 | 88 | 26 |
thủ | 0.23 | 0.5 | 5356 | 43 | 5 |
thuật | 1.16 | 0.6 | 180 | 65 | 7 |
công | 0.71 | 0.1 | 6576 | 24 | 5 |
nghệ | 1.35 | 0.5 | 1476 | 99 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thủ thuật công nghệ | 0.1 | 0.8 | 7216 | 98 |
nghệ thuật và thợ thủ công | 0.39 | 0.1 | 9390 | 94 |
thủ công nghệ thuật tqm1-hdbq | 0.13 | 0.7 | 4409 | 42 |
thủ công mỹ nghệ và nghệ thuật dân gian | 0.42 | 0.8 | 4784 | 44 |
thủ công và nghệ thuật zsgkfpb62ui | 1.72 | 0.2 | 6870 | 75 |
công ty nghệ thuật | 0.78 | 0.2 | 1566 | 3 |
nghệ thuật tả thực | 0.5 | 0.5 | 5603 | 75 |
thuật ngữ công nghệ | 1.84 | 0.8 | 7089 | 59 |
nghệ thuật thu điếu | 0.03 | 0.8 | 4948 | 54 |
nghệ thuật sang thu | 1.84 | 0.9 | 7473 | 21 |
các thủ pháp nghệ thuật | 1 | 0.9 | 7001 | 1 |
nghệ thuật việt nam | 1.41 | 0.8 | 1519 | 68 |
cảm thụ nghệ thuật | 0.32 | 0.6 | 5410 | 3 |
công nghệ kỹ thuật | 1.52 | 1 | 5782 | 22 |
chữ t nghệ thuật | 0.08 | 0.5 | 7516 | 81 |
nghệ thuật thu ẩm | 0.69 | 0.5 | 3800 | 63 |
công nghệ kĩ thuật điện tử | 0.84 | 1 | 7001 | 26 |
hình thức nghệ thuật | 1.16 | 1 | 783 | 93 |
viết chữ nghệ thuật | 1.45 | 1 | 6886 | 80 |
công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | 1.47 | 0.2 | 9037 | 61 |
chữ nghệ thuật online | 0.57 | 0.1 | 2358 | 73 |
nội dung nghệ thuật | 1.86 | 0.8 | 9701 | 32 |
nghe thuat viet nam | 0.34 | 1 | 4277 | 80 |
hoc nghe thu cong | 0.91 | 0.3 | 992 | 86 |
nghệ thuật thứ 8 | 0.4 | 0.3 | 5065 | 47 |