Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thủ thuật y tế tiếng anh là gì | 0.02 | 0.7 | 6595 | 82 |
y tế tiếng anh là gì | 1.8 | 0.3 | 6905 | 69 |
tử tế tiếng anh là gì | 1.25 | 0.4 | 7521 | 77 |
kĩ thuật tiếng anh là gì | 0.79 | 0.2 | 7089 | 5 |
tiền thừa tiếng anh là gì | 1.01 | 0.6 | 4740 | 59 |
thua tiếng anh là gì | 1.99 | 0.4 | 3073 | 17 |
thừa tiếng anh là gì | 0.62 | 0.1 | 8090 | 43 |
dịch thuật tiếng anh là gì | 0.59 | 0.6 | 8386 | 74 |
kỹ thuật tiếng anh là gì | 0.26 | 0.5 | 1011 | 93 |
thứ tư tiếng anh là gì | 0.02 | 0.2 | 7447 | 28 |
thứ tự tiếng anh là gì | 0.77 | 1 | 5596 | 81 |
thừa hưởng tiếng anh là gì | 1.15 | 1 | 8516 | 39 |
thua lỗ tiếng anh là gì | 0.51 | 0.9 | 2848 | 4 |
thuận tiện tiếng anh là gì | 0.79 | 0.1 | 4913 | 88 |
thu tiền tiếng anh là gì | 1.95 | 0.1 | 9329 | 50 |
tự ý tiếng anh là gì | 0.63 | 1 | 9562 | 91 |
theo thứ tự tiếng anh là gì | 1.87 | 0.4 | 2377 | 69 |
thừa cân tiếng anh là gì | 1.1 | 0.2 | 188 | 33 |
thu y tieng anh la gi | 1.33 | 0.6 | 4701 | 81 |
thua tieng anh la gi | 0.28 | 0.9 | 1330 | 21 |
y te tieng anh la gi | 0.73 | 0.1 | 2339 | 26 |
thu tu tieng anh la gi | 0.9 | 0.3 | 553 | 75 |
thuan tien tieng anh la gi | 0.12 | 0.6 | 8581 | 42 |
my thuat tieng anh la gi | 1.37 | 1 | 8224 | 100 |
theo thu tu tieng anh la gi | 1.37 | 0.6 | 4374 | 84 |