Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vnedu tra cứu điểm thi 2022 | 0.64 | 0.8 | 7353 | 57 |
vnedu tra cứu điểm thi 2023 lớp 4 | 0.35 | 0.4 | 2477 | 85 |
tra cứu điểm thi 2022 | 0.87 | 0.8 | 3222 | 96 |
vnedu tra cứu điểm thi | 0.08 | 0.4 | 8276 | 60 |
tra cứu điểm 2022 | 1.16 | 0.5 | 1392 | 9 |
tra cứu điểm thi thpt 2022 | 1.68 | 0.9 | 888 | 79 |
tra cứu điểm vnedu | 0.24 | 0.5 | 189 | 90 |
tra cứu điêm thi thpt 2022 | 1.36 | 1 | 3862 | 19 |
tra cứu điểm thpt 2022 | 0.61 | 0.6 | 1848 | 35 |
vnedu vn tra cứu điểm | 1.55 | 1 | 8290 | 16 |
tra cứu điểm thi thptqg 2022 | 0.54 | 0.4 | 8660 | 30 |
tra cứu điểm vnedu.vn | 0.49 | 0.7 | 8962 | 85 |
vnedu tra cuu diem 2023 | 1.88 | 0.3 | 1315 | 20 |
vnedu tra cuu điểm | 1.98 | 0.5 | 9195 | 64 |
vnedu tra cuu diem thi | 1.35 | 0.8 | 6451 | 97 |
tra cứu điểm thi 2021 | 1.91 | 0.6 | 1016 | 92 |
tra cứu điểm thptqg 2022 | 1.43 | 0.3 | 7026 | 81 |
vnedu vn tra điểm | 1.81 | 0.4 | 2392 | 94 |
điểm chuẩn vnu 2022 | 0.16 | 0.7 | 9782 | 76 |
vnedu tra cuu diem thi thpt | 1.26 | 0.9 | 7378 | 15 |
vku điểm chuẩn 2022 | 0.99 | 0.2 | 8894 | 57 |
vnedu.vn tra cuu diem | 1.02 | 0.9 | 7228 | 31 |