Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
vnedu tra cuu điểm | 1.98 | 0.2 | 6867 | 83 | 21 |
vnedu | 1.49 | 0.8 | 2430 | 2 | 5 |
tra | 0.58 | 0.7 | 8788 | 50 | 3 |
cuu | 0.07 | 0.8 | 9251 | 68 | 3 |
điểm | 0.66 | 0.5 | 182 | 95 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vnedu tra cuu điểm | 0.6 | 0.1 | 5650 | 3 |
vnedu vn tra điểm | 1.67 | 0.4 | 191 | 62 |
vnedu đăng nhập tra cứu điểm | 0.57 | 0.9 | 2380 | 39 |
tra cứu điểm thi vnedu | 0.98 | 0.1 | 4701 | 73 |
cách tra cứu điểm trên vnedu | 1.3 | 0.3 | 6958 | 3 |
vnedu.vn tra cuu diem | 0.28 | 1 | 2339 | 30 |
tra cuu diem vnedu | 1.58 | 0.2 | 7450 | 81 |
tra điểm trên vnedu | 1.88 | 0.9 | 5119 | 19 |
tra cu diem vnedu | 0.6 | 0.1 | 946 | 75 |
vnedu kiểm tra điểm | 1.97 | 0.1 | 6183 | 25 |
vnedu tra cuu diem thi | 1.85 | 0.8 | 5380 | 19 |
vnedu tra cua diem | 1.26 | 0.3 | 6354 | 90 |
vn tra cứu điểm | 1.5 | 0.9 | 111 | 5 |
cách coi điểm trên vnedu | 0.08 | 0.9 | 2301 | 84 |
xem điểm trên vnedu | 0.58 | 0.3 | 9164 | 5 |