Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tra điểm trên vnedu | 0.93 | 0.2 | 8653 | 96 | 23 |
tra | 1.93 | 0.3 | 4143 | 40 | 3 |
điểm | 1.63 | 0.5 | 2924 | 75 | 7 |
trên | 0.75 | 1 | 2120 | 62 | 5 |
vnedu | 0.62 | 0.8 | 526 | 72 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tra điểm trên vnedu | 0.19 | 0.8 | 5254 | 63 |
cách tra cứu điểm trên vnedu | 1.94 | 0.5 | 977 | 3 |
xem điểm trên vnedu | 1.74 | 0.8 | 4032 | 55 |
vnedu vn tra điểm | 1.93 | 0.7 | 5864 | 31 |
tra cứu điểm vnedu | 0.12 | 0.4 | 4720 | 42 |
nhập điểm trên vnedu | 0.72 | 0.4 | 1918 | 40 |
cách xem điểm trên vnedu | 0.05 | 0.9 | 3166 | 74 |
cách sửa điểm trên vnedu | 0.61 | 0.9 | 6670 | 74 |
cách coi điểm trên vnedu | 1.69 | 1 | 5436 | 24 |
vnedu vn tra cứu điểm | 0.35 | 0.2 | 5814 | 4 |
vnedu tra cuu điểm | 0.46 | 0.7 | 2007 | 72 |
tra cứu điểm vnedu.vn | 1 | 0.3 | 1098 | 28 |
vnedu kiểm tra điểm | 0.55 | 0.6 | 4728 | 80 |
thống kê sửa điểm trên vnedu | 0.75 | 0.2 | 6367 | 11 |
tra cứu điểm thi vnedu | 0.35 | 1 | 1712 | 13 |
vnedu đăng nhập tra cứu điểm | 1.07 | 0.1 | 5648 | 37 |
tra cu diem vnedu | 0.67 | 0.5 | 662 | 37 |
tra cuu diem vnedu | 0.92 | 0.1 | 947 | 20 |
vnedu.vn tra cuu diem | 0.2 | 0.1 | 3475 | 49 |
phan cong chu nhiem tren vnedu | 1.08 | 0.3 | 7585 | 100 |