Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
vnedu kiểm tra điểm | 1.17 | 0.3 | 5043 | 89 | 24 |
vnedu | 1.41 | 0.6 | 9115 | 85 | 5 |
kiểm | 0.16 | 0.5 | 8831 | 31 | 6 |
tra | 0.05 | 0.2 | 1894 | 82 | 3 |
điểm | 0.96 | 0.9 | 8963 | 40 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vnedu kiểm tra điểm | 1.18 | 1 | 4442 | 43 |
vnedu kiem tra diem | 1.34 | 0.5 | 6609 | 12 |
vnedu vn tra điểm | 1.19 | 0.8 | 3358 | 24 |
tra cứu điểm vnedu | 0.34 | 1 | 586 | 52 |
tra điểm trên vnedu | 1.25 | 0.5 | 859 | 75 |
vnedu tra cuu điểm | 0.48 | 0.8 | 2395 | 29 |
tra cứu điểm thi vnedu | 0.72 | 0.9 | 9835 | 75 |
vnedu vn tra cứu điểm | 0.18 | 0.3 | 7438 | 27 |
tra cứu điểm vnedu.vn | 0.71 | 0.2 | 1681 | 63 |
vnedu đăng nhập tra cứu điểm | 0.18 | 0.9 | 6570 | 3 |
xem điểm trên vnedu | 1.53 | 1 | 9144 | 15 |
cách tra cứu điểm trên vnedu | 0.63 | 0.8 | 2868 | 50 |
cách xem điểm trên vnedu | 0.46 | 0.1 | 1915 | 72 |
vnedu đăng nhập xem điểm | 0.87 | 0.9 | 966 | 69 |
kiểm tra tụ điện | 0.3 | 1 | 2039 | 21 |
tra cu diem vnedu | 0.5 | 0.5 | 5711 | 86 |
nhập điểm trên vnedu | 0.27 | 1 | 2672 | 57 |
vnedu tra cuu diem thi | 1.19 | 0.4 | 4610 | 59 |
tra cuu diem vnedu | 1.66 | 0.3 | 5556 | 45 |
vnedu.vn tra cuu diem | 1.87 | 0.9 | 1263 | 33 |